Hiểu sự khác biệt giữa ung thư vú xâm lấn và di căn
Ung thư vú xâm lấn là loại ung thư có xu hướng lây lan, trong vú hoặc xa hơn. Ung thư vú di căn là một giai đoạn cụ thể của bệnh ung thư cho thấy sự lây lan đến các bộ phận xa của cơ thể.
Các tế bào bất thường không phải là ung thư nhưng chúng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Khi bạn có các tế bào bất thường chưa lan rộng, các tế bào đó được coi là không xâm lấn. Điều này đôi khi được gọi là ung thư tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn 0.
Nếu các tế bào bất thường di chuyển ra ngoài lớp mô nơi chúng bắt nguồn, các tế bào sẽ trở nên xâm lấn. Khi các tế bào bất thường bên trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy di chuyển vào mô vú gần đó, nó được coi là ung thư vú xâm lấn cục bộ hoặc xâm lấn.
Những tế bào này cũng có thể thoát ra khỏi vị trí chính và di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể. Khi điều này xảy ra, ung thư không chỉ xâm lấn mà còn di căn.
Ung thư vú di căn hoặc giai đoạn 4 được định nghĩa là ung thư đã lan từ vú đến các bộ phận xa của cơ thể.
Tìm hiểu thêm về các giai đoạn khác nhau của bệnh ung thư vú tại đây.
Sự khác biệt chính giữa ung thư vú xâm lấn và di căn
Ung thư vú di căn không phải là một “loại” ung thư. Đúng hơn, đó là một thuật ngữ dùng để mô tả một “giai đoạn” cụ thể của bệnh ung thư. Ung thư vú xâm lấn là một loại ung thư nhất định.
Cả ung thư vú di căn và xâm lấn đều đã lan rộng ra ngoài điểm xuất phát.
Ung thư vú xâm lấn có thể chỉ lây lan trong vú, đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các bộ phận ở xa của cơ thể. Ung thư vú di căn đã lan đến các vùng xa trong cơ thể, chẳng hạn như xương, phổi, gan hoặc não.
Ung thư vú chỉ xâm lấn ở vú sẽ dễ điều trị hơn ung thư di căn đã lan đến các mô hoặc cơ quan ở xa.
1. Ung thư vú xâm lấn là gì?
Có hai loại ung thư vú chính : xâm lấn và không xâm lấn. Ung thư xâm lấn có xu hướng ác tính hơn và phát triển nhanh, trong khi ung thư vú không xâm lấn có xu hướng phát triển chậm hơn.
Hai loại ung thư vú xâm lấn phổ biến nhất là ung thư biểu mô ống xâm lấn và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn .
Ung thư vú xâm lấn có nghĩa là các tế bào ung thư đã lan từ vị trí ban đầu đến mô ung thư vú hoặc các hạch bạch huyết gần đó. Các tế bào ung thư cũng có thể lan sang các khu vực khác, xa hơn của cơ thể thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết (trong dịch bạch huyết).
Ung thư đã lan từ vú đến các vùng xa của cơ thể được gọi là ung thư vú “di căn”.
2. Ung thư vú di căn là gì?
Ung thư vú di căn được định nghĩa là bệnh ung thư đã lan từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác trên cơ thể bạn. Nó cũng thường được gọi là ung thư vú giai đoạn 4 .
Ung thư vú di căn có nhiều khả năng lây lan đến xương, phổi, não hoặc gan của bạn.
Khi ung thư lan sang một khu vực mới trong cơ thể bạn, nó vẫn được coi là ung thư vú. Ví dụ, ung thư vú đã di căn đến phổi của bạn được gọi là “ung thư vú di căn đến phổi”.
Mặc dù không có cách chữa trị ung thư vú di căn nhưng việc điều trị có thể kiểm soát bệnh trong nhiều năm. Bệnh ung thư có thể luân phiên giữa giai đoạn hoạt động và giai đoạn thuyên giảm . Sự thuyên giảm là khi các tế bào ung thư vẫn còn trong cơ thể bạn, nhưng ở mức độ quá nhỏ để có thể phát hiện được qua quét hoặc các xét nghiệm khác.
3. Các triệu chứng của ung thư xâm lấn và di căn là gì?
Ung thư di căn có thể là bất kỳ loại ung thư vú nào. Các bác sĩ sử dụng thuật ngữ “ung thư vú di căn” để mô tả giai đoạn ung thư vú khi ung thư đã lan từ vú đến một phần xa của cơ thể bạn.
Ung thư vú xâm lấn là một loại ung thư vú cụ thể dễ lây lan hơn các loại ung thư vú khác, phát triển chậm hơn.
3.1 Triệu chứng của ung thư vú xâm lấn
Các triệu chứng của ung thư xâm lấn phụ thuộc vào loại ung thư xâm lấn mà bạn mắc phải và liệu nó đã lan rộng trong vú, đến các hạch bạch huyết gần đó hay đến các bộ phận xa của cơ thể bạn.
Các triệu chứng ban đầu của ung thư biểu mô ống xâm lấn và ung thư tiểu thùy xâm lấn có thể bao gồm:
- sưng toàn bộ hoặc một phần vú của bạn
- thay đổi hình dạng của bộ ngực của bạn
- đau ở vú hoặc núm vú
- chảy ra từ núm vú
- dày lên núm vú hoặc da vú
- một khối u hoặc sưng ở vùng nách
3.2 Triệu chứng của ung thư di căn
Các triệu chứng của ung thư di căn cũng phụ thuộc vào vị trí ung thư đã lan rộng và kích thước của nó. Ví dụ, một khối u di căn trong não có thể gây đau đầu. Một khối u trong phổi có thể gây khó thở.
Các triệu chứng ban đầu của ung thư di căn có thể bao gồm:
- mệt mỏi, mất năng lượng và suy nhược chung
- giảm cân không rõ nguyên nhân
- khó thở hoặc khó thở
- gãy xương hoặc gãy xương
- nỗi đau
4. Nguyên nhân gây ra ung thư xâm lấn, di căn và ung thư?
Trong nhiều năm, các nhà nghiên cứu đã nỗ lực tìm ra nguyên nhân ban đầu khiến ung thư lây lan hoặc di căn.
Nếu các nhà nghiên cứu có thể xác định được cơ chế chính xác đằng sau sự lây lan này thì có thể phát triển các phương pháp điều trị để ngăn chặn các cơ chế đó, giữ cho ung thư ở khu vực và dễ điều trị hơn.
Lý thuyết “hạt giống và đất” , được bác sĩ phẫu thuật người Anh Stephen Paget trình bày lần đầu tiên vào năm 1889, vẫn được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu ung thư ngày nay. Lý thuyết này cho thấy rằng môi trường vi mô của các cơ quan chọn lọc đóng vai trò quan trọng trong việc di căn của tế bào ung thư.
Ví dụ, khi một cây đi gieo hạt, hạt của nó được mang theo mọi hướng, nhưng chúng chỉ nảy mầm (bỏ rễ và phát triển) ở vùng đất tương thích. Tương tự, khi các tế bào khối u lây lan qua máu hoặc dịch bạch huyết, chúng sẽ phát triển ưu tiên trong các cơ quan hoặc mô có môi trường thích hợp.
Các nhà nghiên cứu tiếp tục nghiên cứu giả thuyết này và các giả thuyết khác để hiểu rõ hơn về cơ chế xung quanh sự di căn. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2015 không tìm ra lý do tại sao ung thư lại di căn ngay từ đầu, nhưng nó đã phát hiện ra các yếu tố hỗ trợ quá trình di căn, bao gồm:
- sự tấn công của hệ thống miễn dịch
- thiếu oxy và chất dinh dưỡng
- một lượng lớn axit lactic từ sự phân hủy glucose (glycolysis) và tăng sự chết của tế bào
Sự khác biệt giữa tăng trưởng xâm lấn và di căn là gì?
Tăng trưởng xâm lấn đề cập đến ung thư lây lan:
- trong vú
- đến các hạch bạch huyết lân cận
- đến những địa điểm xa xôi
Di căn là khi ung thư lây lan qua đường máu hoặc hệ bạch huyết đến các vị trí xa trong cơ thể. Ung thư vú di căn là một giai đoạn ung thư cụ thể cho thấy ung thư đã lan rộng (“di căn”) từ vú đến một địa điểm xa.
5. Ung thư xâm lấn và di căn được chẩn đoán như thế nào?
Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể xác định liệu bạn bị ung thư xâm lấn hay ung thư di căn. Chẩn đoán thường đòi hỏi một loạt các xét nghiệm.
5.1 Kiểm tra hình ảnh
Ung thư có thể được nhìn thấy trên các xét nghiệm hình ảnh như:
- siêu âm
- MRI
- tia X
- quét CT
- quét xương
- chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
5.2 Xét nghiệm máu và sinh thiết
Xét nghiệm máu có thể cung cấp một số thông tin nhưng không thể nói chắc chắn liệu bạn có bị ung thư hay không hoặc thuộc loại ung thư nào.
Nếu phát hiện thấy khối u, bác sĩ thường sẽ yêu cầu sinh thiết . Sau khi sinh thiết, một nhà nghiên cứu bệnh học (một chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để chẩn đoán tình trạng bệnh lý bằng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm) sẽ phân tích các tế bào để xác định loại của chúng. Phân tích này sẽ giúp giải thích đó là ung thư nguyên phát hay di căn.
Trong một số trường hợp, mặc dù phát hiện được khối u di căn nhưng vẫn không thể tìm thấy ung thư nguyên phát. Đó có thể là do khối u ban đầu quá nhỏ để có thể hình dung được trên các nghiên cứu chẩn đoán.
Cho dù đó là ung thư xâm lấn giai đoạn đầu hay ung thư di căn, bạn sẽ cần hợp tác chặt chẽ với bác sĩ. Nhóm ung thư của bạn sẽ đề xuất các phương pháp điều trị tiềm năng dựa trên kết quả xét nghiệm của bạn.
Bác sĩ cũng có thể cung cấp cho bạn thông tin về các thử nghiệm lâm sàng đối với những người bị ung thư di căn.
6. Ung thư xâm lấn và di căn được điều trị như thế nào?
Đối với ung thư vú xâm lấn, các lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào loại ung thư bạn mắc phải và giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán. Lý tưởng nhất là mục tiêu là chẩn đoán và điều trị ung thư xâm lấn trước khi nó lan sang các vị trí xa.
6.1 Các lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư vú xâm lấn
Một số loại ung thư có xu hướng phát triển và lây lan nhanh hơn những loại khác. Trong những trường hợp này, có thể cần phải điều trị tích cực hơn.
Các phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh ung thư vú xâm lấn bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát và xạ trị và/hoặc hóa trị để tiêu diệt bất kỳ tế bào nào còn sót lại.
Đối với một số loại ung thư, bác sĩ cũng có thể sử dụng:
- liệu pháp nhắm mục tiêu
- liệu pháp miễn dịch
- liệu pháp hormone
6.2 Các lựa chọn điều trị cho bệnh ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn khó điều trị hơn vì nó đã lan đến các vị trí xa trong cơ thể bạn. Các liệu pháp tương tự có thể được sử dụng, nhưng mục tiêu là kiểm soát sự tăng trưởng, giảm bớt các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách điều trị và tiên lượng bệnh ung thư vú di căn (giai đoạn 4) tại đây.
Triển vọng của bạn về bệnh ung thư vú xâm lấn phụ thuộc vào mức độ lan rộng của ung thư vào thời điểm bạn được chẩn đoán.
Khi được phát hiện sớm, triển vọng ung thư biểu mô ống xâm lấn là tốt, đặc biệt nếu nó khu trú ở vú.
Theo Cơ sở dữ liệu thống kê SEER của Viện Ung thư Quốc gia , đây là tỷ lệ sống sót tương đối 5 năm đối với bệnh ung thư vú dựa trên những phụ nữ được chẩn đoán từ năm 2013 đến năm 2019:
Sự lây lan của bệnh ung thư | Tỷ lệ sống tương đối 5 năm |
khu trú (ung thư giới hạn ở vú) | 99% |
khu vực (ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó) | 86% |
xa (ung thư đã lan đến các vùng xa của cơ thể | 31% |
Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm đối với ung thư vú di căn hoặc giai đoạn 4 cũng giống như ung thư vú giai đoạn xa trong bảng trên, hay 31%.
Tỷ lệ sống tương đối là gì?
Tỷ lệ sống sót tương đối cho bạn ý tưởng về việc một người mắc một tình trạng cụ thể có thể sống được bao lâu sau khi được chẩn đoán so với người không mắc tình trạng đó.
Ví dụ: tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 31% có nghĩa là người mắc bệnh đó có khả năng sống được 5 năm cao hơn 31% so với người không mắc bệnh.
Điều quan trọng cần nhớ là những số liệu này là ước tính.
Nói chuyện với bác sĩ về tình hình cụ thể của bạn. Nếu bạn bị ung thư ở giai đoạn tiến triển, bác sĩ có thể đề xuất các nhóm hỗ trợ hoặc các nguồn lực khác có thể hỗ trợ.