Thực phẩm nào giúp ngăn ngừa và giảm nguy cơ ung thư vú
Một số loại trái cây và rau quả, cá béo, thực phẩm lên men, đậu, thảo mộc và gia vị, ngũ cốc nguyên hạt và quả óc chó có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Tránh xa rượu, thức ăn nhanh, đồ chiên rán, thịt chế biến sẵn, đường bổ sung và carbs tinh chế.
Tổn thương DNA và đột biến gen có thể gây ung thư vú. Việc kế thừa các đột biến ở một số gen nhất định , chẳng hạn như BRCA1 và BRCA2, cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn. béo phì .
Lối sống cũng đóng một vai trò quan trọng. Liên kết nghiên cứu hút thuốc , tiếp xúc với estrogen, uống nhiều rượu , và nhất định mô hình ăn kiêng – bao gồm chế độ ăn phương Tây có nhiều thực phẩm chế biến sẵn – làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Đáng chú ý là các nghiên cứu kết hợp các kiểu ăn uống khác, như chế độ ăn Địa Trung Hải, với khả năng giảm nguy cơ ung thư vú. Hơn nữa, các loại thực phẩm cụ thể thậm chí có thể bảo vệ chống lại căn bệnh này.
Dưới đây là 12 loại thực phẩm có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú và một số loại cần tránh.
1.Thực phẩm có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú
Hãy nhớ rằng có nhiều yếu tố liên quan đến sự phát triển của ung thư vú. Mặc dù việc cải thiện chế độ ăn uống có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư nói chung nhưng đó chỉ là một phần của vấn đề.
Ngay cả với chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng, bạn vẫn cần kiểm tra ung thư vú thường xuyên như chụp quang tuyến vú và kiểm tra thủ công. Rốt cuộc, việc phát hiện và chẩn đoán sớm làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sót. Hãy hỏi chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn về sàng lọc ung thư vú.
Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy những thực phẩm này có thể làm giảm nguy cơ của bạn.
1. Rau xanh
Đây chỉ là một số loại rau lá xanh có thể có đặc tính chống ung thư:
- cải xoăn
- rau arugula
- rau chân vịt
- mù tạt xanh
- cải cầu vồng
Các loại rau lá xanh có chứa chất chống oxy hóa carotenoid, bao gồm beta-carotene, lutein và zeaxanthin. Nồng độ các chất chống oxy hóa này trong máu cao hơn kết hợp với giảm nguy cơ ung thư vú.
MỘT phân tích cũ hơn 2012 Trong số 8 nghiên cứu trên 7.011 phụ nữ cho thấy những người có hàm lượng carotenoid cao hơn có nguy cơ mắc bệnh ung thư vú giảm đáng kể so với những phụ nữ có hàm lượng carotenoid thấp hơn.
Tương tự như vậy, một nghiên cứu lớn năm 2015 có mối liên hệ giữa nồng độ tổng carotenoid trong máu cao hơn với việc giảm 18–28% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú cũng như giảm nguy cơ tái phát và tử vong ở những người đã mắc bệnh ung thư vú. Nghiên cứu này đã theo dõi 32.826 phụ nữ trong khoảng thời gian 20 năm.
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng folate, một loại vitamin B tập trung trong các loại rau lá xanh, có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư vú. Nghiên cứu tổng thể chưa thống nhất về việc liệu lượng folate tiêu thụ có tác động đáng kể, tích cực hay tiêu cực đến nguy cơ ung thư vú hay không. Cần nhiều nghiên cứu hơn.
2. Rau họ cải
Các loại rau họ cải, bao gồm súp lơ, bắp cải và bông cải xanh, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
Các loại rau họ cải có chứa các hợp chất glucosinolate mà cơ thể bạn có thể chuyển đổi thành các phân tử gọi là isothiocyanates. Chúng có tiềm năng chống ung thư đáng kể .
Đáng chú ý, một nghiên cứu với 1.493 phụ nữ miền Nam Trung Quốc cho thấy tổng lượng rau họ cải ăn vào cao hơn có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú.
3. Rau hành
Tỏi, hành và tỏi tây đều là các loại rau họ hành. Chúng có nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm các hợp chất organosulfur, chất chống oxy hóa flavonoid và vitamin C. Chúng có thể có đặc tính chống ung thư mạnh mẽ.
MỘT nghiên cứu năm 2020 có sự tham gia của 660 phụ nữ ở Puerto Rico cho thấy lượng tỏi và hành tây ăn nhiều có tác dụng giảm nguy cơ ung thư vú.
Tương tự như vậy, một nghiên cứu với 285 phụ nữ Iran cho thấy ăn nhiều tỏi và tỏi tây có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú.
Ăn nhiều hành sống cũng có thể có tác dụng bảo vệ nhỏ. Điều thú vị là nghiên cứu cũng cho thấy việc tiêu thụ nhiều hành tây nấu chín có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vú.
Vì vậy, cần có nhiều nghiên cứu hơn về hành tây và sức khỏe vú.
4. Quả có múi
Các loại trái cây họ cam quýt bao gồm:
- những quả cam
- bưởi
- chanh
- chanh
- quýt
Các loại trái cây họ cam quýt và vỏ của chúng chứa rất nhiều hợp chất có thể bảo vệ chống lại ung thư vú, bao gồm:
- folate
- vitamin C
- carotenoids như beta-cryptoxanthin và beta-carotene
- chất chống oxy hóa flavonoid như quercetin, hesperetin và naringenin
Những cái này chất dinh dưỡng có tác dụng chống oxy hóa, chống ung thư và chống viêm.
Trên thực tế, nghiên cứu liên kết trái cây họ cam quýt với việc giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú. Một đánh giá tài liệu cũ hơn năm 2013 về sáu nghiên cứu với 8.393 người cho thấy mối liên hệ giữa việc ăn nhiều cam quýt với việc giảm 10% nguy cơ ung thư vú.
5. Quả dâu
Thường xuyên thưởng thức các loại quả dâu có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, bao gồm cả ung thư vú.
Chất chống oxy hóa trong quả mọng, bao gồm flavonoid và anthocyanin, đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại tổn thương tế bào cũng như sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.
Đáng chú ý, một nghiên cứu năm 2013 cũ hơn liên quan đến 75.929 phụ nữ cho thấy việc ăn nhiều quả dâu hơn – với nguy cơ mắc bệnh ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen thấp hơn.
6. Quả đào, lê, táo và nho
Trái cây – đặc biệt là đào, táo, lê và nho – đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại ung thư vú.
Trong nghiên cứu lớn năm 2013 được đề cập ở trên, những phụ nữ tiêu thụ ít nhất hai phần đào mỗi tuần đã giảm tới 41% nguy cơ phát triển ung thư vú âm tính với thụ thể estrogen.
Điều thú vị là, một nghiên cứu cũ hơn từ năm 2014 tiết lộ rằng chất chống oxy hóa polyphenol từ đào đã ức chế sự phát triển và lây lan của dòng tế bào ung thư vú ở người được cấy vào mô hình động vật.
Các nghiên cứu phân tích dữ liệu từ hàng trăm nghìn phụ nữ cũng cho thấy mối liên hệ giữa táo và quả lê dùng để giảm nguy cơ ung thư vú.
Một số nghiên cứu trong ống nghiệm cũng cho thấy một số hợp chất có trong nho – bao gồm flavonoid và anthocyanin – có thể bảo vệ chống lại các tế bào ung thư vú. Cần nhiều nghiên cứu hơn liên quan đến con người.
7. Cá béo
Các loại cá béo, bao gồm cá hồi, cá mòi và cá thu, được biết đến với những lợi ích sức khỏe ấn tượng. Của họ chất béo omega-3 , selen và các chất chống oxy hóa như astaxanthin có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư.
Một số nghiên cứu cho thấy ăn cá béo có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú.
Một đánh giá tài liệu cũ từ năm 2013 đã phân tích 21 nghiên cứu với tổng số 883.585 người. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người ăn nhiều nguồn omega-3 hải sản nhất đã giảm tới 14% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú so với những người ăn ít nhất.
Các nghiên cứu khác về việc tiêu thụ cá và axit béo của nó cũng báo cáo những phát hiện tương tự .
Cân bằng tỷ lệ omega-3 và omega-6 bằng cách ăn nhiều cá béo, ít dầu tinh chế và thực phẩm chế biến sẵn cũng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú.
8. Thực phẩm lên men
Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi, miso và dưa cải bắp có chứa men vi sinh và các chất dinh dưỡng khác. có thể bảo vệ chống ung thư vú.
Một đánh giá tài liệu năm 2015 của 27 nghiên cứu đã liên kết việc tiêu thụ các sản phẩm từ sữa, bao gồm các sản phẩm từ sữa lên men như sữa chua, với việc giảm nguy cơ ung thư vú ở cả dân số phương Tây và châu Á.
Nghiên cứu ống nghiệm và nghiên cứu động vật gợi ý rằng tác dụng bảo vệ này có liên quan đến tác dụng tăng cường miễn dịch của một số chế phẩm sinh học.
9. Các loại đậu
Đậu chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Cụ thể, hàm lượng chất xơ cao của chúng có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú.
MỘT nghiên cứu năm 2018 Với sự tham gia của 4.706 phụ nữ, họ phát hiện ra rằng ăn nhiều đậu giúp giảm nguy cơ ung thư vú tới 20% so với ăn ít đậu.
Ngoài ra, trong một nghiên cứu năm 2020 Với sự tham gia của 1.260 phụ nữ Nigeria, những người ăn nhiều đậu nhất đã giảm tới 28% nguy cơ mắc bệnh ung thư vú so với những người ăn ít đậu nhất.
10. Các loại thảo mộc và gia vị
Các loại thảo mộc và gia vị có chứa các hợp chất thực vật có thể giúp bảo vệ chống lại ung thư vú. Chúng bao gồm vitamin, axit béo và chất chống oxy hóa polyphenol.
Ví dụ, oregano tự hào có chất chống oxy hóa carvacrol và axit rosmarinic. Một nghiên cứu trong ống nghiệm năm 2017 cho thấy những chất chống oxy hóa này có tác dụng chống ung thư đáng kể chống lại các dòng tế bào ung thư vú tích cực.
Curcumin, hợp chất hoạt động chính trong củ nghệ, cũng đã chứng minh được đặc tính chống ung thư đáng kể, cũng như apigenin , một loại flavonoid tập trung trong mùi tây.
Như nhiều loại thảo mộc và gia vị khác có tác dụng mạnh mẽ tác dụng chống ung thư Ngoài ra, bạn nên bổ sung nhiều loại thực phẩm đa dạng vào chế độ ăn uống của mình, chẳng hạn như húng tây, hỗn hợp gia vị cà ri và gừng.
11. Ngũ cốc nguyên hạt
Các loại ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì, gạo nâu, lúa mạch, quinoa và lúa mạch đen là giàu có chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Hơn nữa, chúng còn có thể sở hữu những đặc tính chống ung thư mạnh mẽ.
Trên thực tế, một nghiên cứu năm 2016 nhận thấy rằng tiêu thụ hơn bảy phần ngũ cốc nguyên hạt mỗi tuần có liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư vú ở phụ nữ thấp hơn đáng kể.
Một nghiên cứu khác Nghiên cứu trên 10.812 phụ nữ trung niên cho thấy ăn nhiều carbohydrate chất lượng cao hơn, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, có liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển ung thư vú trong khoảng thời gian 12 năm.
Hơn nữa, nghiên cứu khác cho thấy rằng việc bổ sung ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn uống của bạn cũng có thể bảo vệ chống lại một số loại ung thư khác, bao gồm ung thư tuyến tụy, đại trực tràng, dạ dày và thực quản.
12. Quả óc chó
Quả óc chó có nhiều lợi ích và là nguồn cung cấp chất béo tốt cho tim, bao gồm axit alpha-linolenic.
Điều thú vị là một số nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung quả óc chó và các loại hạt khác vào chế độ ăn uống của bạn thậm chí có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú.
Theo một nghiên cứu năm 2015 với 201 người, những người tiêu thụ nhiều quả óc chó, đậu phộng và hạnh nhân nhất mỗi tuần có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn 2-3 lần so với những người không ăn bất kỳ loại hạt nào.
Một nghiên cứu nhỏ khác xem xét tác dụng của quả óc chó đối với phụ nữ bị ung thư vú. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tiêu thụ 2 ounce (57 gam) quả óc chó mỗi ngày trong 2-3 tuần đã dẫn đến những thay đổi đáng kể về mức độ của các gen cụ thể kiểm soát sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư vú.
Ngoài ra, một Nghiên cứu ống nghiệm năm 2016 cho thấy một số hợp chất được phân lập từ quả óc chó có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư vú tới 63%.
2. Thực phẩm và đồ uống cần hạn chế hoặc tránh
Trong khi một số loại thực phẩm có thể bảo vệ chống lại bệnh ung thư vú, những loại thực phẩm khác có thể làm tăng nguy cơ của bạn.
Vì vậy, tốt nhất bạn nên giảm tiêu thụ các loại thực phẩm và đồ uống sau – hoặc tránh chúng hoàn toàn:
- Rượu: Sử dụng rượu, đặc biệt là uống nhiều rượu, có thể tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú của bạn.
- Thức ăn nhanh: Việc thường xuyên ăn thức ăn nhanh có nhiều nhược điểm, trong đó có tăng nguy cơ bệnh tim, tiểu đường, béo phì và ung thư vú.
- Thực phẩm chiên: Nghiên cứu cho thấy chế độ ăn nhiều thực phẩm chiên có thể làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư vú. Thật vậy, trong một nghiên cứu với 620 phụ nữ Iran dưới 50 tuổi, việc ăn đồ chiên rán là yếu tố nguy cơ lớn nhất dẫn đến phát triển ung thư vú.
- Thịt chế biến: Thịt chế biến như thịt xông khói và xúc xích có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. MỘT Đánh giá văn học năm 2018 trong số 18 nghiên cứu liên quan đến việc ăn thịt chế biến sẵn với nguy cơ ung thư vú cao hơn 9%.
- Đường bổ sung: Chế độ ăn nhiều đường bổ sung có thể gây ra tăng rủi ro của bạn ung thư vú bằng cách tăng tình trạng viêm và biểu hiện của một số enzyme liên quan đến sự phát triển và lan rộng của ung thư.
- Carbs tinh chế: Chế độ ăn nhiều carbs tinh chế, bao gồm chế độ ăn kiêng điển hình của phương Tây, có thể gia tăng nguy cơ ung thư vú. Hãy thử thay thế carbs tinh chế như bánh mì trắng và đồ nướng có đường bằng các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt và rau củ giàu dinh dưỡng.
3. Những cân nhắc về lối sống khác
Không còn nghi ngờ gì nữa, chế độ ăn uống của bạn có thể giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính, bao gồm cả ung thư vú. Tuy nhiên, nhiều lựa chọn lối sống khác cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư của bạn.
Ví dụ: tham gia tập thể dục thường xuyên, nghỉ ngơi đầy đủ và tránh hút thuốc bảo vệ đáng kể chống ung thư vú. Duy trì trọng lượng cơ thể vừa phải cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy một số sản phẩm chăm sóc da có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Ví dụ, nhiều loại kem dưỡng ẩm, mỹ phẩm và sản phẩm dành cho tóc có chứa paraben , một loại hóa chất có thể đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư vú. Paraben là được xem xét chất gây rối loạn nội tiết, có nghĩa là chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hormone của bạn.
Việc tiếp xúc với thuốc trừ sâu cũng như các chất gây rối loạn nội tiết như Bisphenol A (BPA) có trong các vật liệu như nhựa cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.
Vì vậy, việc lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da, làm vườn và làm sạch tự nhiên có thể làm giảm nguy cơ ung thư vú.
4. Điểm mấu chốt
Nhìn chung, nguy cơ ung thư rất phức tạp nhưng chắc chắn bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống của bạn.
Thực hiện chế độ ăn uống bổ dưỡng với nhiều thực phẩm như rau lá xanh, trái cây họ cam quýt và cá béo có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Điều quan trọng không kém là hạn chế hoặc tránh các món như rượu, thịt chế biến sẵn, thực phẩm và đồ uống có đường.
Hãy nhớ rằng các cuộc hẹn khám bệnh thường xuyên và sàng lọc ung thư vú là rất quan trọng để phát hiện và chẩn đoán sớm. Nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn có thắc mắc về nguy cơ ung thư vú hoặc quy trình sàng lọc.